Có 2 kết quả:
改訂 gǎi dìng ㄍㄞˇ ㄉㄧㄥˋ • 改订 gǎi dìng ㄍㄞˇ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to revise (text, plan etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to revise (text, plan etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0